Characters remaining: 500/500
Translation

dinner bucket

Academic
Friendly

Từ "dinner bucket" trong tiếng Anh có thể được hiểu "thùng đựng đồ ăn" dùng để chứa thức ăn, đặc biệt thức ăn đã chuẩn bị sẵn cho bữa tối. Mặc dù từ này không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nếu bạn gặp trong văn cảnh nào đó, đây cách giải thích sử dụng của .

Giải thích
  • Dinner: có nghĩa bữa tối, thường được dùng để chỉ bữa ăn chính trong ngày.
  • Bucket: có nghĩa thùng, một cái dụng cụ hình tròn dùng để đựng chất lỏng hoặc rắn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I put the leftovers from dinner in the dinner bucket." (Tôi bỏ thức ăn thừa từ bữa tối vào thùng đựng đồ ăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the family dinner, we filled the dinner bucket with various dishes for tomorrow's lunch." (Sau bữa tối gia đình, chúng tôi đã đổ đầy thùng đựng đồ ăn với nhiều món khác nhau cho bữa trưa ngày mai.)
Biến thể từ gần giống
  • Leftover: thức ăn thừa, có thể dùng trong ngữ cảnh liên quan đến "dinner bucket."
  • Food container: thùng chứa thực phẩm, có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải chỉ định cho bữa tối.
Từ đồng nghĩa
  • Meal container: thùng chứa bữa ăn.
  • Food bucket: thùng đựng thực phẩm, có thể sử dụng cho bất kỳ bữa ăn nào chứ không riêng bữa tối.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Bring home the bacon": kiếm tiền để nuôi sống gia đình, có thể liên quan đến việc chuẩn bị bữa ăn cho gia đình.
  • "Eat out": đi ăn ở ngoài, không liên quan trực tiếp đến "dinner bucket" nhưng có thể được nhắc đến khi nói về việc ăn uống.
Lưu ý

Từ "dinner bucket" không phổ biến có thể không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày. Thay vào đó, người ta thường dùng các từ như "food container" hoặc "meal prep container" để chỉ các thùng hoặc hộp đựng đồ ăn.

Noun
  1. thùng đựng đồ ăn

Synonyms

Comments and discussion on the word "dinner bucket"